Có 2 kết quả:
好轉 hǎo zhuǎn ㄏㄠˇ ㄓㄨㄢˇ • 好转 hǎo zhuǎn ㄏㄠˇ ㄓㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
cải thiện, cải tiến, cải tạo
Từ điển Trung-Anh
(1) to improve
(2) to take a turn for the better
(3) improvement
(2) to take a turn for the better
(3) improvement
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cải thiện, cải tiến, cải tạo
Từ điển Trung-Anh
(1) to improve
(2) to take a turn for the better
(3) improvement
(2) to take a turn for the better
(3) improvement
Bình luận 0