Có 2 kết quả:

好轉 hǎo zhuǎn ㄏㄠˇ ㄓㄨㄢˇ好转 hǎo zhuǎn ㄏㄠˇ ㄓㄨㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

cải thiện, cải tiến, cải tạo

Từ điển Trung-Anh

(1) to improve
(2) to take a turn for the better
(3) improvement

Từ điển phổ thông

cải thiện, cải tiến, cải tạo

Từ điển Trung-Anh

(1) to improve
(2) to take a turn for the better
(3) improvement